Việt
tu sửa
Anh
redesign
restructure
reorganise
Đức
umgestalten
Pháp
remodeler
Remodeler un secteur de l’économie par des réformes de structure
Thay dồi một khu vực kinh tế bằng những cải cách cơ cấu.
[DE] umgestalten
[EN] redesign, restructure, reorganise
[FR] remodeler
[VI] tu sửa
remodeler [R(a)modle] V. tr. [1] 1. Tạo dáng mói. 2. Thay đổi, sửa đổi. Remodeler un secteur de l’économie par des réformes de structure: Thay dồi một khu vực kinh tế bằng những cải cách cơ cấu.