überschreiben /(st. V.; hat)/
đi qua;
đi sang;
vượt qua;
bước qua;
überschreiten der Gleise verboten! : cấm bước qua đường ray! die Schwelle überschreiten : bước qua ngạch cửa die Truppen haben die Grenze überschritten : những toán quân đã vượt biển giới etw. überschreitet jmds. Fähig keiten : điều gì vượt quâ khả năng của ai.
überschreiben /(st. V.; hat)/
vượt quá;
vi phạm (luật);