Việt
ghi đè
ghi chồng
Anh
overwrite
to overwrite
to renew
to rewrite
to transfer
Đức
überschreiben
Pháp
réécriture avec effacement
superposition d'écriture
écrasement
overwrite, overwrite, to overwrite, to renew, to rewrite, to transfer
ghi đè, ghi chồng
overwrite /IT-TECH/
[DE] überschreiben
[EN] overwrite
[FR] réécriture avec effacement; superposition d' écriture; écrasement
Ghi đè
Overwrite
ghi đè Nhập thông tin vào vị trí nhớ và hủy thâng tin nhớ ờ đấy trước đổ.