override, overwrite, overwriting
ghi đè
Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu khác, do đó sẽ phá hỏng dữ liệu gốc.
override /cơ khí & công trình/
ghi đè
overwrite /cơ khí & công trình/
ghi đè
overwrite /cơ khí & công trình/
ghi đè
overwriting /cơ khí & công trình/
ghi đè
to overwrite /cơ khí & công trình/
ghi đè
to renew /cơ khí & công trình/
ghi đè
to rewrite /cơ khí & công trình/
ghi đè
to transfer /cơ khí & công trình/
ghi đè
overwrite, overwrite, to overwrite, to renew, to rewrite, to transfer
ghi đè, ghi chồng
overwrite /toán & tin/
ghi đè, ghi chồng