TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi đè

ghi đè

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ghi chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ghi đè

overwrite

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 override

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overwrite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overwriting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to overwrite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to renew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to rewrite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überschreibschutz von Dateien.

Chống ghi đè tập tin.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

overwrite

Ghi đè

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 override, overwrite, overwriting

ghi đè

Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu khác, do đó sẽ phá hỏng dữ liệu gốc.

 override /cơ khí & công trình/

ghi đè

 overwrite /cơ khí & công trình/

ghi đè

 overwrite /cơ khí & công trình/

ghi đè

 overwriting /cơ khí & công trình/

ghi đè

 to overwrite /cơ khí & công trình/

ghi đè

 to renew /cơ khí & công trình/

ghi đè

 to rewrite /cơ khí & công trình/

ghi đè

 to transfer /cơ khí & công trình/

ghi đè

overwrite, overwrite, to overwrite, to renew, to rewrite, to transfer

ghi đè, ghi chồng

 overwrite /toán & tin/

ghi đè, ghi chồng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overwrite

ghi đè