TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überschreiben

sự ghi đè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viết liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao lục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überschreiben

overwriting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overwrite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überschreiben

Überschreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überschreiben

réécriture avec effacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superposition d'écriture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écrasement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschreiten der Gleise verboten!

cấm bước qua đường ray!

die Schwelle überschreiten

bước qua ngạch cửa

die Truppen haben die Grenze überschritten

những toán quân đã vượt biển giới

etw. überschreitet jmds. Fähig keiten

điều gì vượt quâ khả năng của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschreiben /(st. V.; hat)/

đi qua; đi sang; vượt qua; bước qua;

überschreiten der Gleise verboten! : cấm bước qua đường ray! die Schwelle überschreiten : bước qua ngạch cửa die Truppen haben die Grenze überschritten : những toán quân đã vượt biển giới etw. überschreitet jmds. Fähig keiten : điều gì vượt quâ khả năng của ai.

überschreiben /(st. V.; hat)/

vượt quá; vi phạm (luật);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschreiben /vt/

1. viết liền; 2. viết lại, chép lại, sao lục.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überschreiben /IT-TECH/

[DE] überschreiben

[EN] overwrite

[FR] réécriture avec effacement; superposition d' écriture; écrasement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschreiben /nt/M_TÍNH/

[EN] overwriting

[VI] sự ghi đè