TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

simulate

mô hình hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mô phỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mô hình hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phỏng theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

simulate

simulate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

simulate

simulieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

simulate

mô hình hoá, phỏng theo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

simulieren

simulate

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

simulate

mô phỏng, bắt trước Có thể là mô phỏng các đặc tính, tính chất hoặc mô phỏng hình dạng bên ngoài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simulieren /vt/M_TÍNH/

[EN] simulate

[VI] mô phỏng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

simulate

Imitate.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

simulate

mô hình hóa