TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anpassen

điều chỉnh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc chế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lắp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thích hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may cho vừa với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anpassen

adjust

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adapt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

customize

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

adapt to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to adapt to

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to adjust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adapting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

match

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anpassen

anpassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Einpassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Adaptieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anpassen

ajuster

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Personnaliser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

adapter à

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adaptation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adaptez

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fördermengen lassen sich oft gut und energiesparend den Betriebsbedingungen anpassen

Lưu lượng thích nghi tốt và tiết kiệm năng lượng với các điều kiện vận hành

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fläche anpassen.

Rà phẳng các mặt.

Der Dichtungswerkstoff muss sich durch Pressung den Unebenheiten der Dichtflächen anpassen.

Dưới tác dụng của sức ép vật liệu đệm kín phải thích ứng với các bề mặt làm kín không bằng phẳng.

Durch die freie Druck- und Verlaufsgestaltung lässt sich jede einzelne Einspritzung exakt an die äußeren Bedingungen anpassen.

Qua việc điều chỉnh tự do áp suất và tiến trình, mỗi quá trình phun nhiên liệu riêng lẻ được thích nghi chính xác với điều kiện bên ngoài.

Da sich mit veränderten Saugrohrdrücken die Einspritzmengen verändern, muss das Steuergerät die Einspritzdauer in Abhängigkeit vom Saugrohrdruck anpassen.

Trong trường hợp này, lượng phun phụ thuộc vào áp suất đường ống nạp và thay đổi theo tình trạng vận hành của động cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Anzug anpassen

sửa bộ quần áo cho vừa với ai

Türrahmen und Türen müssen einander angepasst werden

các khung cứa và cánh cửa phải được làm cho vừa khớp với nhau.

die Renten wurden angepasst

các khoản tiền hưu trí phâi được điều chỉnh thích hạp (với giá cả hiện thời).

sich der/an die Wirklichkeit anpassen

thích nghi với thực tại

sich [gegenseitig]/(geh.

) einander anpassen können: có thể thích ứng vái nhau.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

anpassen

adaptez

anpassen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpassen /(sw. V.; hat)/

làm cho vừa vặn; may (sửa) cho vừa với ai;

jmdm. einen Anzug anpassen : sửa bộ quần áo cho vừa với ai Türrahmen und Türen müssen einander angepasst werden : các khung cứa và cánh cửa phải được làm cho vừa khớp với nhau.

anpassen /(sw. V.; hat)/

làm thích ứng; làm thích nghi; làm cho hài hòa;

die Renten wurden angepasst : các khoản tiền hưu trí phâi được điều chỉnh thích hạp (với giá cả hiện thời).

anpassen /(sw. V.; hat)/

thích ứng với; thích nghi với;

sich der/an die Wirklichkeit anpassen : thích nghi với thực tại sich [gegenseitig]/(geh. : ) einander anpassen können: có thể thích ứng vái nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpassen /vt/

1. đo, ưdm, mặc thủ; 2. (D) [làm] thích úng, thích nghi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anpassen /vt/TV/

[EN] match

[VI] làm thích ứng

anpassen /vt/CƠ/

[EN] adjust

[VI] điều chỉnh

anpassen /vt/VT&RĐ/

[EN] match

[VI] làm thích ứng

anpassen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] adapt

[VI] lắp vào, làm thích hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anpassen /RESEARCH/

[DE] anpassen

[EN] to adapt to

[FR] adapter à

Anpassen,Einpassen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anpassen; Einpassen

[EN] fitting

[FR] ajustage

anpassen,einpassen /INDUSTRY-METAL/

[DE] anpassen; einpassen

[EN] to adjust; to fit

[FR] ajuster

Adaptieren,Anpassen /IT-TECH/

[DE] Adaptieren; Anpassen

[EN] adapting

[FR] adaptation

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

anpassen

[DE] anpassen

[VI] đặc chế

[EN] customize

[FR] Personnaliser

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anpassen

[DE] anpassen

[EN] adapt to, adjust

[FR] ajuster

[VI] điều chỉnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anpassen

adapt, adjust

anpassen

customize

anpassen

fit