TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

customize

chế tạo theo đơn đạt hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sửa đối theo ý riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tùy chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tùy biến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đặc chế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
key customize

tùy biến phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
customize chart type

tùy chỉnh loại biểu đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

customize

customize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
key customize

key customize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 customize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
customize chart type

customize chart type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 customize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 customizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 special order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

customize

anpassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

applizieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

den Forderungen des Kunden anpassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

customize

Personnaliser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

adapter aux besoins du client

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

key customize, customize /toán & tin/

tùy biến phím

customize chart type, customize, customizing, special order

tùy chỉnh loại biểu đồ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

customize /IT-TECH/

[DE] den Forderungen des Kunden anpassen

[EN] customize

[FR] adapter aux besoins du client

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

customize

[DE] anpassen

[VI] đặc chế

[EN] customize

[FR] Personnaliser

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

applizieren

customize (US)

anpassen

customize

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

customize

chế tạo theo đan hàng; làm theo ý riêng sửa đồi hoặc lắp ráp phần cứng hoặc phần mềm theo nhu cầu hoặc sỏ- thích của người sử dụng. Thông thường, chế tạo phần cứng theo đon hàng bao gồm từ thiết kế mạch điện tử cho một khách hàng riêng đến lắp đặt thiết bi máy tính đã điều chinh phù hop với nhu cầu riêng của khách hàng. Phát triền phần mềm theo đon hàng thường có nghĩa là sửa đồi hoặc thiết kế phần mềm cho một khách hàng riêng. Tuy nhiên, chế tao máy vi tính theo đon hàng thường không đòi hỏi một chuyên gia hoặc một cố vấn đề u' nh toán các chi tiết. Các máy vi tính đưoc thiết kế đề chấp nhận các phần bồ sung, như các con chuột, các bảng đồ họa và những tấm mạch chuyên dung và tất cả những thiết b| như thế đều có thè đưoc coi như phưong tiện làm theo đon hàng" một hệ thổng đề phù hop vói người sử dung. Phần mềm máy tính thậm chí còn dễ làm theo đon hàng hon; một số chưong trình phu> như bảng điều khlền Apple Macintosh và bảng điều khiền Microsoft Windows, và nhiều chưong trình . ứng dụng, như các bộ xử lý văn bản và các bảng tính điện tử, tao điều kiện cho người sử dụng làm theo ý mình các màu màn hình, tốc độ con ưỏ và con chuột, các khuôn ngày tháng và thời gian và những đặc đièm khác. Hon nữa, một số chưong trình ứng dụng, nhất là các chưong trình co sỏr dữ liệu, đưoc thiết kế đặc biệt đề cung cấp cho người sử dụng tập hop da dung các cổng cụ và cấc lệnh đề tạo ra các ứng dụng, thực đon, các mẫu bản ghi, các khuôn báo cáo và những cái tưong tự theo ý riêng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

customize

chế tạo theo đơn đạt hàng; sửa đối theo ý riêng, tùy chỉnh, tùy biến