personnaliser
personnaliser [pERsonalize] V. tr. [1] 1. Cá thể hóa: Personnaliser le crédit: Cá thể hóa khoản tín dụng. 2. Nhân cách hóa, đon nhất hóa, cá biệt hóa. Personnalisez votre voiture: Hãy cá biệt hóa chiếc xe cùa anh (dánh những dấu hiệu riêng cho rõ).