TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

personnaliser

đặc chế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

personnaliser

customize

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

personnaliser

anpassen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

personnaliser

personnaliser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Personnaliser le crédit

Cá thể hóa khoản tín dụng.

Personnalisez votre voiture

Hãy cá biệt hóa chiếc xe cùa anh (dánh những dấu hiệu riêng cho rõ).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Personnaliser

[DE] anpassen

[VI] đặc chế

[EN] customize

[FR] Personnaliser

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

personnaliser

personnaliser [pERsonalize] V. tr. [1] 1. Cá thể hóa: Personnaliser le crédit: Cá thể hóa khoản tín dụng. 2. Nhân cách hóa, đon nhất hóa, cá biệt hóa. Personnalisez votre voiture: Hãy cá biệt hóa chiếc xe cùa anh (dánh những dấu hiệu riêng cho rõ).