applizieren /[apli'tsi:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) áp dụng;
ứng dụng;
thi hành (anwenden);
applizieren /[apli'tsi:ron] (sw. V.; hat)/
(Med ) cho thuốc;
ứng dụng một liệu pháp;
der Arzt applizierte ihm eine Spritze in den Unterarm : bác sĩ tiềm cho ông ấy một mũi thuốc vào bắp tay. (bildungsspr.) gắn vào, tra vào, ghép vào, bắt vào.