TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

applizieren

áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng dụng một liệu pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

applizieren

customise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

customize

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

apply/deliver chem

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

applizieren

applizieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

auftragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt applizierte ihm eine Spritze in den Unterarm

bác sĩ tiềm cho ông ấy một mũi thuốc vào bắp tay. (bildungsspr.) gắn vào, tra vào, ghép vào, bắt vào.

Từ điển Polymer Anh-Đức

apply/deliver chem

auftragen, applizieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

applizieren /[apli'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) áp dụng; ứng dụng; thi hành (anwenden);

applizieren /[apli'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

(Med ) cho thuốc; ứng dụng một liệu pháp;

der Arzt applizierte ihm eine Spritze in den Unterarm : bác sĩ tiềm cho ông ấy một mũi thuốc vào bắp tay. (bildungsspr.) gắn vào, tra vào, ghép vào, bắt vào.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

applizieren

customise(GB)

applizieren

customize (US)