Việt
làm thích ứng
làm thích nghi
làm cho hài hòa
Đức
anpassen
die Renten wurden angepasst
các khoản tiền hưu trí phâi được điều chỉnh thích hạp (với giá cả hiện thời).
anpassen /(sw. V.; hat)/
làm thích ứng; làm thích nghi; làm cho hài hòa;
các khoản tiền hưu trí phâi được điều chỉnh thích hạp (với giá cả hiện thời). : die Renten wurden angepasst