Việt
phóng tác
phỏng theo
mô phỏng
thích nghi
thích ứng
quen dần
thay đổi công năng sử dụng một căn nhà
Anh
adapting
Đức
adaptieren
Anpassen
Pháp
adaptation
Adaptieren,Anpassen /IT-TECH/
[DE] Adaptieren; Anpassen
[EN] adapting
[FR] adaptation
adaptieren /[adap’ti:ron] (sw. V.; hat)/
thích nghi; thích ứng; quen dần (anpassen);
(ồsteư ) thay đổi công năng sử dụng một căn nhà (hay tòa nhà cho một mục đích khác);
adaptieren /vt/
phóng tác, phỏng theo, mô phỏng; sủa lại, chính lý (bài khóa); thích dụng, ưng dụng, sủ dụng.