Việt
làm cho vừa vặn
may cho vừa với ai
Đức
anpassen
jmdm. einen Anzug anpassen
sửa bộ quần áo cho vừa với ai
Türrahmen und Türen müssen einander angepasst werden
các khung cứa và cánh cửa phải được làm cho vừa khớp với nhau.
anpassen /(sw. V.; hat)/
làm cho vừa vặn; may (sửa) cho vừa với ai;
sửa bộ quần áo cho vừa với ai : jmdm. einen Anzug anpassen các khung cứa và cánh cửa phải được làm cho vừa khớp với nhau. : Türrahmen und Türen müssen einander angepasst werden