TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái tác

Tái tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái diễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sao phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô phỏng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nẩy nở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tái tác

reproduction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reproduction

Tái tác, tái diễn, tái trình, phóng tác, sao phóng, mô phỏng, sinh sản, nẩy nở