vermehren /(sw. V.; hat)/
làm tăng lên;
làm tăng thêm;
làm lớn thêm;
làm nhiều thêm;
seinen Besitz vermehren : làm gia tăng khối tài sản.
vermehren /(sw. V.; hat)/
tăng lên;
tâng thêm;
lớn thêm;
nhiều thêm;
die Zahl der Unfälle vermehrt sich jedes Jahr : số vụ tai nạn tăng thêm mỗi năm.
vermehren /(sw. V.; hat)/
sinh sản (sich fortpflanzen);