TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâng thêm

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tâng thêm

vermehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zahl der Unfälle vermehrt sich jedes Jahr

số vụ tai nạn tăng thêm mỗi năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermehren /(sw. V.; hat)/

tăng lên; tâng thêm; lớn thêm; nhiều thêm;

số vụ tai nạn tăng thêm mỗi năm. : die Zahl der Unfälle vermehrt sich jedes Jahr