TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớn thêm

lớn thêm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớn thêm

extra large

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extra large

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớn thêm

dicker

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potenzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kohlenwasserstoffe vergrößern sich von Molekül zu Molekül.

Chúng tự phát triển lớn thêm qua từng phân tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zahl der Unfälle vermehrt sich jedes Jahr

số vụ tai nạn tăng thêm mỗi năm.

dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge

qua đó nâng cao tác dụng của thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermehren /(sw. V.; hat)/

tăng lên; tâng thêm; lớn thêm; nhiều thêm;

số vụ tai nạn tăng thêm mỗi năm. : die Zahl der Unfälle vermehrt sich jedes Jahr

potenzieren /(sw?v.; hat)/

trở nên mạnh hơn; tăng lên; tăng thêm; lớn thêm (stärker weiden, sich erhöhen, sich steigern);

qua đó nâng cao tác dụng của thuốc. : dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extra large

lớn thêm

 extra large /toán & tin/

lớn thêm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lớn thêm

dicker (hoặc stärker) machen lớn tiếng mit lauter Stimme (a); die Stimme erheben, laut sprechen vi