vermehren /(sw. V.; hat)/
tăng lên;
tâng thêm;
lớn thêm;
nhiều thêm;
số vụ tai nạn tăng thêm mỗi năm. : die Zahl der Unfälle vermehrt sich jedes Jahr
potenzieren /(sw?v.; hat)/
trở nên mạnh hơn;
tăng lên;
tăng thêm;
lớn thêm (stärker weiden, sich erhöhen, sich steigern);
qua đó nâng cao tác dụng của thuốc. : dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge