bestärken /(sw. V.; hat)/
trở nên mạnh hơn;
trở nên mãnh liệt hơn (intensiver, stärker werden);
erhöhen /(sw. V.; hat)/
trở nên mạnh hơn;
tăng thêm;
nâng lên (wachsen, steigen, stärker werden);
sô' nạn nhân của vụ tai nạn đã tăng lên đến 400 người. : die Zahl der Un glücksopfer hat sich auf400 erhöht
potenzieren /(sw?v.; hat)/
trở nên mạnh hơn;
tăng lên;
tăng thêm;
lớn thêm (stärker weiden, sich erhöhen, sich steigern);
qua đó nâng cao tác dụng của thuốc. : dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge