TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên mạnh hơn

trở nên mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên mãnh liệt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên mạnh hơn

bestärken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhöhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potenzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zahl der Un glücksopfer hat sich auf400 erhöht

sô' nạn nhân của vụ tai nạn đã tăng lên đến 400 người.

dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge

qua đó nâng cao tác dụng của thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestärken /(sw. V.; hat)/

trở nên mạnh hơn; trở nên mãnh liệt hơn (intensiver, stärker werden);

erhöhen /(sw. V.; hat)/

trở nên mạnh hơn; tăng thêm; nâng lên (wachsen, steigen, stärker werden);

sô' nạn nhân của vụ tai nạn đã tăng lên đến 400 người. : die Zahl der Un glücksopfer hat sich auf400 erhöht

potenzieren /(sw?v.; hat)/

trở nên mạnh hơn; tăng lên; tăng thêm; lớn thêm (stärker weiden, sich erhöhen, sich steigern);

qua đó nâng cao tác dụng của thuốc. : dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge