TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestärken

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên mãnh liệt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bestärken

bestärken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in seinem Plan bestärken

động viên ai thực hiện kế hoạch.

dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel

sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestärken /(sw. V.; hat)/

động viên; cổ vũ; khích lệ (ermutigend unterstützen);

jmdn. in seinem Plan bestärken : động viên ai thực hiện kế hoạch.

bestärken /(sw. V.; hat)/

làm tăng thêm; làm mạnh thêm (fördern, verstärken);

dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel : sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi.

bestärken /(sw. V.; hat)/

trở nên mạnh hơn; trở nên mãnh liệt hơn (intensiver, stärker werden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestärken /vt/

chúng nhận, chứng thực, xác thực, thị thực, nhận thực, ủng hộ.