bestärken /(sw. V.; hat)/
động viên;
cổ vũ;
khích lệ (ermutigend unterstützen);
jmdn. in seinem Plan bestärken : động viên ai thực hiện kế hoạch.
bestärken /(sw. V.; hat)/
làm tăng thêm;
làm mạnh thêm (fördern, verstärken);
dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel : sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi.
bestärken /(sw. V.; hat)/
trở nên mạnh hơn;
trở nên mãnh liệt hơn (intensiver, stärker werden);