TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mạnh thêm

làm mạnh thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

củng cố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

làm mạnh thêm

reinforce

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

làm mạnh thêm

bestärken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das vom Elektromotor erzeugte Drehmoment wird über einen Zahnriemen (i = 3) und durch ein Planeten- oder Taumelscheibengetriebe (i = 50) verstärkt.

Momen quay do động cơ điện tạo ra được làm mạnh thêm nhờ dây đai răng (i = 3) và nhờ bộ truyền động hành tinh hay bộ truyền động đĩa đảo (i = 50).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel

sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reinforce

tăng cường, củng cố, làm mạnh thêm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestärken /(sw. V.; hat)/

làm tăng thêm; làm mạnh thêm (fördern, verstärken);

sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi. : dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel