Việt
làm mạnh thêm
làm tăng thêm
tăng cường
củng cố
Anh
reinforce
Đức
bestärken
Das vom Elektromotor erzeugte Drehmoment wird über einen Zahnriemen (i = 3) und durch ein Planeten- oder Taumelscheibengetriebe (i = 50) verstärkt.
Momen quay do động cơ điện tạo ra được làm mạnh thêm nhờ dây đai răng (i = 3) và nhờ bộ truyền động hành tinh hay bộ truyền động đĩa đảo (i = 50).
dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel
sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi.
tăng cường, củng cố, làm mạnh thêm
bestärken /(sw. V.; hat)/
làm tăng thêm; làm mạnh thêm (fördern, verstärken);
sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi. : dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel