Việt
tuyên truyền
truyền bá.
truyền bá
người vận động
Anh
propagate
Đức
propagieren
fortpflanzen
vermehren
reproduzieren
fortpflanzen, vermehren, reproduzieren; propagieren (polym wachsen)
propagieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tuyên truyền; truyền bá; người vận động;
propagieren /vt/
tuyên truyền, truyền bá.