Zugpferd /das/
người vận động;
người lôi cuôn;
Agitprop /der; -[s], -s (ugs.)/
người tuyên truyền;
người vận động;
propagieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tuyên truyền;
truyền bá;
người vận động;
Propagator /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/
người tuyên truyền;
người truyền bá;
người vận động;
Bekehrer /der; -s, -; Be.keh.re.rin, die; -, - nen/
người thuyết phục;
người vận động (ai);
người truyền giáo;
Manipulant /[manipu'lant], der; -en, -en (bildungsspr.)/
người lôi kéo;
người vận động;
người tác động;
người gây ảnh hưởng;
Manipulator /[manipulalor], der; -s, ...oren/
(bildungsspr ) người lôi kéo;
người vận động;
người tác động;
người gây ảnh hưởng;