TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tuyên truyền

người tuyên truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tụyên truyền viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người truyền bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên truyền viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Truyền giáo sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạo sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người tuyên truyền

propagandist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người tuyên truyền

Propagandist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agitprop

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Propagator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agitator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

propagandist

Truyền giáo sĩ, truyền đạo sư, người tuyên truyền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Propagandist /der; -en, -en; Pro.pa.gan- dis.tin, diẹ; -, -nen/

người tuyên truyền; tụyên truyền viên;

Agitprop /der; -[s], -s (ugs.)/

người tuyên truyền; người vận động;

Propagator /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/

người tuyên truyền; người truyền bá; người vận động;

Agitator /der; -s, ...oren/

người tuyên truyền; cổ động viên; tuyên truyền viên;