TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agitator

ngdòi cổ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ đông viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên truyền viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tuyên truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên truyền viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

agitator

agitator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

agitator

Agitator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruehrfahrzeug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rührtank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

agitator

agitateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agitator,Ruehrfahrzeug

[DE] Agitator; Ruehrfahrzeug

[EN] agitator

[FR] agitateur

Agitator,Rührtank /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Agitator; Rührtank

[EN] agitator

[FR] agitateur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agitator /der; -s, ...oren/

người tuyên truyền; cổ động viên; tuyên truyền viên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agitator /m -s, -tóren/

ngdòi cổ động, cổ đông viên, tuyên truyền viên.