Việt
ngdòi cổ động
cổ đông viên
tuyên truyền viên.
người tuyên truyền
cổ động viên
tuyên truyền viên
Anh
agitator
Đức
Agitator
Ruehrfahrzeug
Rührtank
Pháp
agitateur
Agitator,Ruehrfahrzeug
[DE] Agitator; Ruehrfahrzeug
[EN] agitator
[FR] agitateur
Agitator,Rührtank /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Agitator; Rührtank
Agitator /der; -s, ...oren/
người tuyên truyền; cổ động viên; tuyên truyền viên;
Agitator /m -s, -tóren/
ngdòi cổ động, cổ đông viên, tuyên truyền viên.