Việt
tuyên truyền viên
người tuyên truyền
cổ động viên
nhà khai sáng
ngưòi khai hóa
chiến sĩ trinh sát.
Đức
Agitator
Aufklärer
Aufklärer /m -s, =/
1. (sử) nhà khai sáng, ngưòi khai hóa; 2. tuyên truyền viên; 3. (quân sự) chiến sĩ trinh sát.
Agitator /der; -s, ...oren/
người tuyên truyền; cổ động viên; tuyên truyền viên;