Việt
nhà khai sáng
ngưòi khai hóa
tuyên truyền viên
chiến sĩ trinh sát.
Đức
Aufklärer
Aufklärer /m -s, =/
1. (sử) nhà khai sáng, ngưòi khai hóa; 2. tuyên truyền viên; 3. (quân sự) chiến sĩ trinh sát.