TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyên truyền viên

tuyên truyền viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tuyên truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà khai sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi khai hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến sĩ trinh sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tuyên truyền viên

Agitator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufklärer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufklärer /m -s, =/

1. (sử) nhà khai sáng, ngưòi khai hóa; 2. tuyên truyền viên; 3. (quân sự) chiến sĩ trinh sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agitator /der; -s, ...oren/

người tuyên truyền; cổ động viên; tuyên truyền viên;