Việt
propagato
hàm truyền
người tuyên truyền
người truyền bá
người vận động
Anh
propagator
Đức
Propagator
Propagator /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/
người tuyên truyền; người truyền bá; người vận động;
Propagator /m/V_LÝ/
[EN] propagator
[VI] propagato, hàm truyền