TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền giống

truyền giống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Truyền tinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thụ tinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Truyền bá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phổ biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

truyền giống

insemination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

propagation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

truyền giống

züchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jede einzeln liegende Kolonie besteht aus Milliarden erbgleicher Zellen, die durch Teilungen einer ursprünglich aufgebrachten Zelle entstanden sind.

Mỗi khuẩn lạc nằm riêng bao gồm hàng tỷ tế bào, về mặt di truyền giống nhau, được tạo ra do quá trình phân bào của một tế bào được đưa vào lúc đầu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

krebserregend, erbgutverändernd und/ oder fruchtbarkeitsgefährdend

Chất độc hóa học gây ung thư, độc tố cho tính di truyền và sự truyền giống

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

insemination

Truyền tinh, truyền giống, thụ tinh

propagation

Truyền bá, phổ biến, truyền sinh, truyền chủng, truyền giống

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

truyền giống

züchten vt.