Việt
loan truyền
loan báo
phao tin.
phao tin
kể khắp nơi
Đức
ausposaunen
er hat alles gleich ausposaunt
ông ta đã tiết lộ với mọi người ngay sau đó.
ausposaunen /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/
loan truyền; loan báo; phao tin; kể khắp nơi (überall erzählen);
er hat alles gleich ausposaunt : ông ta đã tiết lộ với mọi người ngay sau đó.
ausposaunen /vt/
loan truyền, loan báo, phao tin.