kolportieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phao tin;
loan tin (không chắc có);
herumtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/
(abwertend) ngồi lê đôi mách;
phao tin;
đồn đại;
ausposaunen /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/
loan truyền;
loan báo;
phao tin;
kể khắp nơi (überall erzählen);
ông ta đã tiết lộ với mọi người ngay sau đó. : er hat alles gleich ausposaunt