TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh ra từ

sinh ra từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đồn đại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tích lũy lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sinh ra từ

 ensue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Accrue

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sinh ra từ

Sammeln

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spannungserzeugung durch Wärme

Điện áp sinh ra từ nhiệt

Spannungserzeugung durch Licht

Điện áp sinh ra từ ánh sáng

Spannungserzeugung durch elektrochemische Vorgänge

Điện áp sinh ra từ quá trình điện hóa

Aus der Harnstoff-Wasser-Lösung entstehen Ammoniak (NH3) und CO2.

Amoniac (NH3) và CO2 sinh ra từ dung dịch urê-nước.

Spannungserzeugung durch Kristallverformung

Điện áp sinh ra từ sự biến dạng của tinh thể

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đồn đại,tích lũy lại,sinh ra từ

[DE] Sammeln (+ von)

[EN] Accrue (+from)

[VI] đồn đại, tích lũy lại, sinh ra từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ensue

sinh ra từ

 ensue /hóa học & vật liệu/

sinh ra từ