ausposaunen /vt/
loan truyền, loan báo, phao tin.
lautbar: -
werden đồn đại, loan truyền, phao đôn; es würde daß .... biết rằng...
aufschüren /vt/
1. thổi lủa; 2. loan truyền, phao đôn, truyền, phao tin; den
kolportieren /vt/
1. buôn bán hàng rong; 2. loan truyền, truyền bá, phổ biến (tin đồn).
kundwerden /(viết liền ở iní và pari II) vi (s)/
trỏ thành nổi tiếng, đồn đại, loan truyền, phao đồn.
Aussprengung /f =, -en/
1. [sự] loan truyền, phao đồn, đồn đại; 2. [sự] tung tóe, phun, rảy.
austrommeln /vt/
ỉ. đánh trông báo (cái gì); 2. loan truyền, loan báo, đồn đại, phoa tin.
laut 1 /1 a/
1. vang, ngân vang, âm vang, kêu vang, ầm ầm; ồn ào; 2.: laut 1 werden phổ biến, truyền bá, loan truyền; etw. laut 1 werden lassen thông báo về, loan báo về; Stimmen werden laut 1 giọng vang lên; II adv [một cách] to, vang; - sprechen nói to.
kursieren /vi/
1. lưu hành (tiền V.V.); 2. đi lại, lưu thông (về giao thông); 2. đi, bay nhanh, lưổt nhanh, loan truyền, lưu truyền, truyền đi.
Ausstreuung /f =, -en/
1. [sự] dốc ra, đổ ra, vãi ra, rải, rắc; 2. (thực vật) [sựj tự gieo; 3.[sự] phổ bién, truyền bá, loan truyền, phao dồn.
aussprengen /vt/
1. nổ (mìn); 2. loan truyền, phao đồn, đôn đại, phao, đồn; 3. tung tóe, vảy nước, té, phun, rảy, xịt (nước hoa).
verbreiten /vt/
1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten
austragen /vt/
1. mang ra, đem ra, xách ra, khuân ra, bồng ra, bế ra; 2. phân phát (thư, báo...); 3. tiết lộ, nói lộ, làm lộ, loan truyền, phao đồn; 4.:
verbreitensich ~ /(ü/
(über A) 1. lan rộng, mở rộng, truyền rộng, lan ra, truyền ra; [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập, đến ỏ, cư trú, thu xếp, định cư; 2. [được] truyền đi, loan truyền, phao lên, đồn đi; 3. bàn cãi, cãi lại, bàn luận, thảo luận.