TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austrommeln

cuộn lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ỉ. đánh trông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phoa tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh trông báo tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

austrommeln

reel out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

austrommeln

austrommeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austrommeln /(sw. V.; hat) (veraltet)/

đánh trông báo tin;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austrommeln /vt/

ỉ. đánh trông báo (cái gì); 2. loan truyền, loan báo, đồn đại, phoa tin.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

austrommeln /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] reel out

[VI] cuộn lên (bức rào chắn)