Việt
cuộn lên
ỉ. đánh trông báo
loan truyền
loan báo
đồn đại
phoa tin.
đánh trông báo tin
Anh
reel out
Đức
austrommeln
austrommeln /(sw. V.; hat) (veraltet)/
đánh trông báo tin;
austrommeln /vt/
ỉ. đánh trông báo (cái gì); 2. loan truyền, loan báo, đồn đại, phoa tin.
austrommeln /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] reel out
[VI] cuộn lên (bức rào chắn)