TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn lên

cuộn lên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vén lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xăn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thểi tung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuộn lên

scroll up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reel out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 R-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scroll up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reel out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuộn lên

austrommeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwirbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Tal brauten die Nebel

sương mù bốc lên trên thung lũng.

sie schürzte ihr Kleid und stieg die Treppe hinauf

CÔ ta vén váy và bước lên cầu thang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brau /en (sw. V.; hat)/

(dichter ) bốc lên; cuộn lên (brodeln, wallen);

sương mù bốc lên trên thung lũng. : im Tal brauten die Nebel

schürzen /(sw. V.; hat)/

vén lên; cuộn lên; xăn lên (váy, quần áo);

CÔ ta vén váy và bước lên cầu thang. : sie schürzte ihr Kleid und stieg die Treppe hinauf

aufwirbeln /(sw. V.)/

(hat) thểi tung lên; cuộn lên; bốc lên;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

austrommeln /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] reel out

[VI] cuộn lên (bức rào chắn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scroll up /xây dựng/

cuộn lên

reel out

cuộn lên (bức rào chắn)

scroll up

cuộn lên

 R-up, scroll up /toán & tin/

cuộn lên

 reel out /toán & tin/

cuộn lên (bức rào chắn)

 reel out /môi trường/

cuộn lên (bức rào chắn)

 reel out

cuộn lên (bức rào chắn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scroll up

cuộn lên