brau /en (sw. V.; hat)/
(dichter ) bốc lên;
cuộn lên (brodeln, wallen);
sương mù bốc lên trên thung lũng. : im Tal brauten die Nebel
schürzen /(sw. V.; hat)/
vén lên;
cuộn lên;
xăn lên (váy, quần áo);
CÔ ta vén váy và bước lên cầu thang. : sie schürzte ihr Kleid und stieg die Treppe hinauf
aufwirbeln /(sw. V.)/
(hat) thểi tung lên;
cuộn lên;
bốc lên;