schürzen /(sw. V.; hat)/
vén lên;
cuộn lên;
xăn lên (váy, quần áo);
sie schürzte ihr Kleid und stieg die Treppe hinauf : CÔ ta vén váy và bước lên cầu thang.
schürzen /(sw. V.; hat)/
chu mỏ;
dẩu môi;
trề môi;
bĩu môi;
sie schürzte verächtlich die Lippen : cô ta trề môi tỏ vẻ khinh bỉ.
schürzen /(sw. V.; hat)/
trề;
chu;
bĩu ra (môi);
ihre Lippen schürzten sich : môi cô ta chu lên.
schürzen /(sw. V.; hat)/
(geh ) cột;
thắt (nút, dây);
einen Knoten schürzen : cột nút dây.
schürzen /(sw. V.; hat)/
bị cột;
bị thắt nút;
bị rối (dây, tóc V V );