TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schürzen

thắt nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vén lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xăn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẩu môi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trề môi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bĩu môi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bĩu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thắt nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schürzen

schürzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie schürzte ihr Kleid und stieg die Treppe hinauf

CÔ ta vén váy và bước lên cầu thang.

sie schürzte verächtlich die Lippen

cô ta trề môi tỏ vẻ khinh bỉ.

ihre Lippen schürzten sich

môi cô ta chu lên.

einen Knoten schürzen

cột nút dây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Lippen schürzen

bĩu môi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schürzen /(sw. V.; hat)/

vén lên; cuộn lên; xăn lên (váy, quần áo);

sie schürzte ihr Kleid und stieg die Treppe hinauf : CÔ ta vén váy và bước lên cầu thang.

schürzen /(sw. V.; hat)/

chu mỏ; dẩu môi; trề môi; bĩu môi;

sie schürzte verächtlich die Lippen : cô ta trề môi tỏ vẻ khinh bỉ.

schürzen /(sw. V.; hat)/

trề; chu; bĩu ra (môi);

ihre Lippen schürzten sich : môi cô ta chu lên.

schürzen /(sw. V.; hat)/

(geh ) cột; thắt (nút, dây);

einen Knoten schürzen : cột nút dây.

schürzen /(sw. V.; hat)/

bị cột; bị thắt nút; bị rối (dây, tóc V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schürzen /vt/

1. thắt nút; 2. vén (quần áo); xăn, xắn; die Lippen schürzen bĩu môi.