TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị cột

bị cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thắt nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị cột

schürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Regentropfen hängen in der Luft. Uhrpendel schweben in halbem Schwung. Hunde heben die Schnauze in stummem Geheul. Erstarrte Fußgänger stehen auf staubigen Straßen, die Beine angewinkelt, wie von Stricken gehalten.

Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.

Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schürzen /(sw. V.; hat)/

bị cột; bị thắt nút; bị rối (dây, tóc V V );