festknoten /vt/
thắt nút; fest
verschlingen II /vt/
thắt nút;
schürzen /vt/
1. thắt nút; 2. vén (quần áo); xăn, xắn; die Lippen schürzen bĩu môi.
knoten /vt/
thắt nút, thắt múi.
ziiziehen /I vt/
1. lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút, cuốn hút, quyến rũ; sich (D) etw. ziiziehen 1, có, có dược, kiếm được; 2, làm cho ai (nghi ngò) mình; sich (D) eine Erkältung ziiziehen bị cảm lạnh, bị cảm; sich (D) einen Verweis ziiziehen bị khiển trách, bị cành cáo; 2. thắt nút, kéo kín (màn); die Tür ziiziehen đóng của; II vi (s) dọn nhà, chuyển chỗ ỏ.