TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ziiziehen

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ziiziehen

ziiziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) eine Erkältung ziiziehen

bị cảm lạnh, bị cảm;

die Tür ziiziehen

đóng của; II vi (s) dọn nhà, chuyển chỗ ỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziiziehen /I vt/

1. lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút, cuốn hút, quyến rũ; sich (D) etw. ziiziehen 1, có, có dược, kiếm được; 2, làm cho ai (nghi ngò) mình; sich (D) eine Erkältung ziiziehen bị cảm lạnh, bị cảm; sich (D) einen Verweis ziiziehen bị khiển trách, bị cành cáo; 2. thắt nút, kéo kín (màn); die Tür ziiziehen đóng của; II vi (s) dọn nhà, chuyển chỗ ỏ.