Việt
chu mỏ
dẩu môi
trề môi
bĩu môi
Đức
schürzen
sie schürzte verächtlich die Lippen
cô ta trề môi tỏ vẻ khinh bỉ.
schürzen /(sw. V.; hat)/
chu mỏ; dẩu môi; trề môi; bĩu môi;
cô ta trề môi tỏ vẻ khinh bỉ. : sie schürzte verächtlich die Lippen