chu
1) (màu) hellrot (a), hochrot (a),
2) (xong) vollendet (a), beendet (a), abgeschlossen (a); chu rồi sich regeln chu cấp unterstützen vt, fordern vi, vt, chu hoàn toàn volle Pension f, volle Verpflegung f
chú
1) Onkel m;
2) (tiếng xưng của , người lớn tuổi vói người dưới) ich (pers pron)
3) (khinh thường) chú bé Junge m, Knabe m, Bube m, Kleiner m; chú lính Soldat m;
4) thăn chú Beschwörung f, Spruch m, Anrufung f, Zauberspruchm,
chủ
1) Besitzer m, Chef m, Wirt m, Hausherr m; làm chủ besitzen vt;
2) (từ ghép) haupt-, hauptsächlich (a), wesentlich (a), vorherrschend (a), oberst (a), höchst (a); ông chủ Hauptmann m, Hauptperson fji Herr m; chủ nhà Hausherr m, Gastgeber m, Wirt m, Hauswirt m
chừ
(thổ ngữ) jetzt (a), gegenwärtig(a); in diesem Augenblick m
chữ
1) wörtlich (a); Wort n, Vokabel f; Schriftzeichen n, Buchstabe m, Hieroglyphe f, Schrift f; chữ hoa großer Buchstabe m, Versal m; kiểu chữ Schriftform f;
2) Handschrift f; chữ dẹp schöne Handschrift f; chữ hĩnh tượng Bilderschrift; nghệ thuật chữ Schriftkunst f;
3) Geldstück n, Münze f, Geld n; không còn một dông một chữ keinen Pfennig haben
chữ con
(chữ thường) kleiner Buchhstabe m
chữ cái
Buchstabe f; vần chữ cái alphabetisch (a); Alphabet n, Abc n; chữ cái dầu Anfangsbuchstabe m