nkel /[’onkal], der; -s, -, ugs./
chú;
bác;
cậu;
dượng;
nkel /[’onkal], der; -s, -, ugs./
(Kinderspr ) chú;
bác (người quen là nam giới lớn tuổi);
nkel /[’onkal], der; -s, -, ugs./
(ugs abwertend) người đàn ông (Mann);
nkel /der; -s, -/
großer/dicker Onkel (ugs ): ngón chân cái;
über den [großen] Onkel gehen/latschen (ugs.) : di nhón chân.