TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

word

từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

1. Ngôn ngữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng 2. Thánh Ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo Ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo<BR>audible ~ Ngôn ngữ có thể nghe thấy được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả thính chi đạo .<BR>incarnate ~ Thánh Ngôn giáng phàm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Con Thiên Chúa làm Người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo thành Nhục Thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiếng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

word

word

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

word

Wort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenwort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherwort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pulsgruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

word

mot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mot-machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Word

Lời, tiếng, chữ, (Ngôi lời*).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

word /IT-TECH/

[DE] Wort

[EN] word

[FR] mot

word /IT-TECH,TECH/

[DE] Wort

[EN] word

[FR] mot

word /IT-TECH/

[DE] Datenwort; Speicherwort; Wort

[EN] word

[FR] mot-machine

word /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pulsgruppe; Wort

[EN] word

[FR] parole

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

word

1. Ngôn ngữ, ngôn từ, chữ, tiếng 2. (the Word) Thánh Ngôn, Đạo Ngôn, Đạo< BR> audible ~ Ngôn ngữ có thể nghe thấy được, khả thính chi đạo [chỉ đạo lý được tuyên giảng].< BR> incarnate ~ Thánh Ngôn giáng phàm, Con Thiên Chúa làm Người, Đạo thành Nhục Thân [chỉ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

WORD

từ Nhóm bit chiếm một chỗ lưu bộ nhớ trong máy tính. Dộ dài một từ được định hình là 8, 16 hay 32 bít.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wort /nt/M_TÍNH/

[EN] word

[VI] từ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

word

từ Trong tin hpc, đơn v| cơ bản của dung lượng bộ nhớ đối với máy tính số, hầu như luôn được coi như cố độ dài hơn tám bit. Tùy thuộc vào bộ vi xử lý, từ có thề là lương 8 bít, 16 bit hoặc 32 bit. Còn gọi là computer word. •

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

word

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

word

word

n. one or more connected sounds that form a single part of a language

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

word

từ (chữ)