TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chừ

chừ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

chừ

jetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegenwärtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in diesem Augenblick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

chừ

- trgt. Từ miền Nam có nghĩa là Bây giờ: Xưa con ta, chừ ra vợ bậu (cd).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chừ

(thổ ngữ) jetzt (a), gegenwärtig(a); in diesem Augenblick m