TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alphabetic

chữ cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Theo thứ tự a b c

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảng chữ cái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo abc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

alphabetic

alphabetic

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alphabetic

alphabetisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alphabetisch /adj/M_TÍNH/

[EN] alphabetic

[VI] (thuộc) bảng chữ cái, theo abc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alphabetic

Theo thứ tự a b c

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

alphabetisch

alphabetic(al)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alphabetic

chữ cái

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

alphabetic

(thuộc) báng chữ cái Chi liên quan tứi các chữ cái trong bảng chữ cái.