Việt
bảng chữ cái
theo abc
sách học vần
theo thứ tự chữ cái
Anh
alphabetic
Đức
alphabetisch
Pháp
alphabétique
alphabetisch /(Adj.)/
theo thứ tự chữ cái (abecelich);
alphabetisch /I a/
thuộc] bảng chữ cái, sách học vần; -
alphabetisch /adj/M_TÍNH/
[EN] alphabetic
[VI] (thuộc) bảng chữ cái, theo abc
alphabetic(al)