Việt
bảng chữ cái
theo abc
sách học vần.
sách học vần
vần a-b-c
hệ thống chữ cái
Anh
alphabetic
Đức
alphabetisch
Alphabet
Abc
A-B-C
das kleine Alphabet
chữ thường
das große Alphabet
chữ hoa
Namen nach dem Alphabet ordnen
sắp xếp tên theo thứ tự chữ cái.
Alphabet /[alfa'be:t], das; -[e]s, -e/
bảng chữ cái; hệ thống chữ cái (Abc);
chữ thường : das kleine Alphabet chữ hoa : das große Alphabet sắp xếp tên theo thứ tự chữ cái. : Namen nach dem Alphabet ordnen
Alphabet /n -(e)s, -e/
bảng chữ cái, sách học vần.
alphabetisch /I a/
thuộc] bảng chữ cái, sách học vần; -
Abc,A-B-C /n =, =/
bảng chữ cái, vần a-b-c;
alphabetisch /adj/M_TÍNH/
[EN] alphabetic
[VI] (thuộc) bảng chữ cái, theo abc