Việt
chữ tượng hình
chữ viết xấu
chữ viết khó đọc
Đức
Hieroglyphe
Pháp
hiéroglyphe
Hieroglyphe /[hiero'gly:fa], die; -, -n/
chữ tượng hình;
(Pl ) (dùa) chữ viết xấu; chữ viết khó đọc;
Hieroglyphe /í =, -n/
í chữ tượng hình,