Việt
chữ tượng hình
văn tự tượng hình
Anh
ideographic character
ideogram
hieroglyph
Đức
Hieroglyphe
Sammlungschrift
hieroglyphisch
graphisch
Hieroglyphe /[hiero'gly:fa], die; -, -n/
chữ tượng hình;
hieroglyphisch /(Adj.)/
(thuộc, theo) chữ tượng hình;
graphisch /(Adj.)/
(bes Sprachw ) (thuộc) chữ tượng hình;
Hieroglyphe /í =, -n/
í chữ tượng hình,
Sammlungschrift /f =, -en/
chữ tượng hình, văn tự tượng hình; Sammlung
Chữ tượng hình
ideographic character /toán & tin/
ideogram /toán & tin/